Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vejle | 33 | 20 | 8 | 5 | 63 | 31 | 68 |
2 | Viborg | 33 | 17 | 8 | 8 | 66 | 44 | 59 |
3 | Fredericia | 33 | 15 | 7 | 11 | 61 | 52 | 52 |
4 | Fremad Amager | 33 | 13 | 10 | 10 | 45 | 45 | 49 |
5 | Skive IK | 33 | 13 | 9 | 11 | 46 | 46 | 48 |
6 | Kolding IF | 33 | 13 | 8 | 12 | 50 | 49 | 47 |
7 | Vendsyssel | 33 | 12 | 8 | 13 | 35 | 39 | 44 |
8 | Hvidovre IF | 33 | 10 | 11 | 12 | 46 | 46 | 41 |
9 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 9 | 13 | 11 | 43 | 47 | 40 |
10 | Nykobing Falster | 33 | 7 | 12 | 14 | 47 | 64 | 33 |
11 | Roskilde | 33 | 8 | 7 | 18 | 43 | 61 | 31 |
12 | Naestved | 33 | 5 | 11 | 17 | 29 | 50 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 198 | 66% |
Các trận chưa diễn ra | 102 | 34% |
Chiến thắng trên sân nhà | 78 | 39.39% |
Trận hòa | 56 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 32.32% |
Tổng số bàn thắng | 574 | Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 305 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 269 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viborg | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viborg | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Fredericia, Viborg | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Naestved | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vendsyssel | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fremad Amager, Naestved | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vejle | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vejle | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vejle | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nykobing Falster | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fredericia | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Roskilde | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp