Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 41 | 8.2% |
Các trận chưa diễn ra | 459 | 91.8% |
Chiến thắng trên sân nhà | 18 | 43.9% |
Trận hòa | 9 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 14 | 34.15% |
Tổng số bàn thắng | 159 | Trung bình 3.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 90 | Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 69 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kitchee | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sun Pegasus | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Guangzhou Rf U19 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Southern District | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Southern District | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hong Kong Rangers FC | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Eastern A.A Football Team | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Eastern A.A Football Team | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kitchee | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hong Kong Rangers FC, Wofoo Tai Po | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Wofoo Tai Po | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hong Kong Rangers FC | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club