Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 26 | 5.2% |
Các trận chưa diễn ra | 474 | 94.8% |
Chiến thắng trên sân nhà | 9 | 34.62% |
Trận hòa | 7 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 10 | 38.46% |
Tổng số bàn thắng | 81 | Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 38 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 43 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Eastern A.A Football Team | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Eastern A.A Football Team | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Happy Valley, Eastern A.A Football Team | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tai Chung | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Happy Valley | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hong Kong Rangers FC, Tai Chung | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Leeman | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kitchee, Leeman | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Leeman | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tai Chung | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Tai Chung | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tai Chung | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club