Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/05/2016 21:00 | playoffs final | Hungerford Town | 2 - 1 | 0 - 1 | Leamington | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Poole Town | 46 | 27 | 12 | 7 | 86 | 35 | 93 |
2 | Redditch United | 46 | 24 | 15 | 7 | 82 | 37 | 87 |
3 | Hitchin Town | 46 | 24 | 12 | 10 | 78 | 50 | 84 |
4 | Hungerford Town | 46 | 24 | 11 | 11 | 73 | 43 | 83 |
5 | Leamington | 46 | 23 | 12 | 11 | 59 | 38 | 81 |
6 | Kettering Town | 46 | 24 | 8 | 14 | 83 | 53 | 80 |
7 | Weymouth | 46 | 21 | 14 | 11 | 63 | 39 | 77 |
8 | Chippenham Town | 46 | 21 | 13 | 12 | 76 | 53 | 76 |
9 | Kings Lynn | 46 | 21 | 7 | 18 | 58 | 54 | 70 |
10 | Merthyr Town | 46 | 19 | 9 | 18 | 69 | 58 | 66 |
11 | Chesham United | 46 | 18 | 10 | 18 | 72 | 70 | 64 |
12 | Dunstable Town | 46 | 17 | 11 | 18 | 68 | 68 | 62 |
13 | Dorchester Town | 46 | 18 | 8 | 20 | 67 | 69 | 62 |
14 | Biggleswade Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 76 | 82 | 60 |
15 | Cirencester Town | 46 | 18 | 6 | 22 | 67 | 76 | 60 |
16 | Frome Town | 46 | 14 | 16 | 16 | 51 | 73 | 58 |
17 | Slough Town | 46 | 16 | 9 | 21 | 67 | 77 | 57 |
18 | Cambridge City | 46 | 15 | 7 | 24 | 63 | 80 | 52 |
19 | Stratford Town | 46 | 13 | 11 | 22 | 59 | 68 | 50 |
20 | St Neots Town | 46 | 10 | 18 | 18 | 69 | 78 | 48 |
21 | Bedworth United | 46 | 12 | 8 | 26 | 58 | 107 | 44 |
22 | Histon | 46 | 11 | 7 | 28 | 63 | 98 | 40 |
23 | Bideford Afc | 46 | 8 | 13 | 25 | 38 | 88 | 37 |
24 | Paulton Rovers | 46 | 8 | 12 | 26 | 38 | 89 | 36 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 555 | 185% |
Các trận chưa diễn ra | -255 | -85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 258 | 46.49% |
Trận hòa | 130 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 167 | 30.09% |
Tổng số bàn thắng | 1593 | Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 889 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 704 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Poole Town | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hitchin Town | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | St Neots Town | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Paulton Rovers, Bideford Afc | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bideford Afc | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Paulton Rovers | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Poole Town | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Leamington | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Redditch United | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bedworth United | 107 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Histon | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bedworth United | 63 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp