Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Moscow Youth | 33 | 22 | 5 | 6 | 78 | 31 | 71 |
2 | Spartak Moscow Youth | 31 | 18 | 5 | 8 | 61 | 39 | 59 |
3 | Kuban Krasnodar Youth | 33 | 16 | 6 | 11 | 52 | 38 | 54 |
4 | Rubin Kazan Youth | 32 | 16 | 6 | 10 | 56 | 46 | 54 |
5 | Fk Rostov Youth | 33 | 16 | 5 | 12 | 46 | 39 | 53 |
6 | Mordovia Saransk Youth | 32 | 15 | 6 | 11 | 35 | 34 | 51 |
7 | Arsenal Tula Youth | 30 | 14 | 8 | 8 | 49 | 37 | 50 |
8 | Zenit St.petersburg Youth | 33 | 15 | 5 | 13 | 50 | 45 | 50 |
9 | Lokomotiv Moscow Youth | 33 | 14 | 7 | 12 | 67 | 53 | 49 |
10 | Cska Moscow Youth | 33 | 12 | 10 | 11 | 54 | 34 | 46 |
11 | Amkar Perm Youth | 32 | 12 | 5 | 15 | 45 | 52 | 41 |
12 | Fk Ural Youth | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 58 | 39 |
13 | Fk Krasnodar Youth | 32 | 11 | 4 | 17 | 41 | 60 | 37 |
14 | Ufa Youth | 33 | 6 | 10 | 17 | 33 | 55 | 28 |
15 | Torpedo Moscow Youth | 30 | 7 | 5 | 18 | 30 | 63 | 26 |
16 | Terek Groznyi Youth | 32 | 3 | 6 | 23 | 21 | 68 | 15 |
17 | Fk Anzhi Youth | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 5 |
18 | Krylya Sovetov Samara Youth | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 13 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 116 | 48.33% |
Trận hòa | 51 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 93 | 38.75% |
Tổng số bàn thắng | 766 | Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 426 | Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 340 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Moscow Youth | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Moscow Youth | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rubin Kazan Youth | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Krylya Sovetov Samara Youth | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fk Anzhi Youth | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Fk Anzhi Youth | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Krylya Sovetov Samara Youth | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Fk Anzhi Youth | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Terek Groznyi Youth | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lokomotiv Moscow Youth | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Terek Groznyi Youth | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp