Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chertanovo Moscow Youth | 43 | 20 | 6 | 17 | 54 | 65 | 66 |
2 | Zenit St.petersburg Youth | 23 | 18 | 3 | 2 | 68 | 13 | 57 |
3 | Strogino Moscow Youth | 24 | 14 | 2 | 8 | 54 | 25 | 44 |
4 | Fk Krasnodar Youth | 21 | 13 | 5 | 3 | 38 | 12 | 44 |
5 | Cska Moscow Youth | 23 | 10 | 13 | 0 | 38 | 22 | 43 |
6 | Fakel Youth | 34 | 11 | 9 | 14 | 63 | 45 | 42 |
7 | Akhmat Grozny Youth | 22 | 13 | 2 | 7 | 35 | 41 | 41 |
8 | Fk Rostov Youth | 35 | 3 | 30 | 2 | 40 | 36 | 39 |
9 | Lokomotiv Moscow Youth | 28 | 12 | 3 | 13 | 42 | 42 | 39 |
10 | Dynamo Moscow Youth | 29 | 5 | 18 | 6 | 49 | 46 | 33 |
11 | Pfc Sochi Youth | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 30 | 33 |
12 | Fk Ural Youth | 29 | 3 | 20 | 6 | 48 | 60 | 29 |
13 | Baltika Kaliningrad Youth | 17 | 8 | 4 | 5 | 41 | 23 | 28 |
14 | Orenburg Youth | 28 | 5 | 13 | 10 | 33 | 54 | 28 |
15 | Spartak Moscow Youth | 19 | 8 | 0 | 11 | 23 | 27 | 24 |
16 | Akademiya Konoplev Youth | 19 | 6 | 4 | 9 | 36 | 30 | 22 |
17 | Krylya Sovetov Samara Youth | 26 | 6 | 3 | 17 | 36 | 75 | 21 |
18 | Rubin Kazan Youth | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 25 | 17 |
19 | Master Saturn Youth | 16 | 3 | 0 | 13 | 22 | 52 | 9 |
20 | Nizhny Novgorod Youth | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 55 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 269 | 89.67% |
Các trận chưa diễn ra | 31 | 10.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 169 | 62.83% |
Trận hòa | 97 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 123 | 45.72% |
Tổng số bàn thắng | 1223 | Trung bình 4.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 683 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 540 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zenit St.petersburg Youth | 96 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lokomotiv Moscow Youth | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zenit St.petersburg Youth | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nizhny Novgorod Youth | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Master Saturn Youth | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nizhny Novgorod Youth | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Zenit St.petersburg Youth | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fakel Youth | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Fk Rostov Youth, Zenit St.petersburg Youth | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Krylya Sovetov Samara Youth | 112 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Orenburg Youth | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 68 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp