Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dynamo Kyiv | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 9 |
2 | Shakhtar Donetsk | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 |
3 | Lnz Cherkasy | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 |
4 | Kolos Kovalivka | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 |
5 | Obolon Kiev | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 |
6 | Kudrivka | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 |
7 | Kryvbas | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 |
8 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
9 | Zorya | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
10 | Polessya Zhitomir | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 |
11 | Sc Poltava | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
12 | Rukh Vynnyky | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
13 | Karpaty Lviv | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | 2 |
14 | Veres Rivne | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 |
15 | Epitsentr Dunayivtsi | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 |
16 | PFC Oleksandria | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 24 | 10% |
Các trận chưa diễn ra | 216 | 90% |
Chiến thắng trên sân nhà | 9 | 37.5% |
Trận hòa | 4 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 45.83% |
Tổng số bàn thắng | 63 | Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 27 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 36 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dynamo Kyiv | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kudrivka | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Veres Rivne | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv, Shakhtar Donetsk, Veres Rivne, Metalist 1925 Kharkiv, Polessya Zhitomir | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zorya, Veres Rivne, Rukh Vynnyky, Epitsentr Dunayivtsi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lnz Cherkasy | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv, Shakhtar Donetsk, Obolon Kiev, Kryvbas, Metalist 1925 Kharkiv, Sc Poltava, Lnz Cherkasy | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zorya, Kolos Kovalivka, Rukh Vynnyky, Polessya Zhitomir, Lnz Cherkasy | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | PFC Oleksandria, Rukh Vynnyky | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rukh Vynnyky | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sc Poltava | 5 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club