Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Valletta FC | 22 | 86 | 9 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | St Andrews | 27 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
3 | Tarxien Rainbows | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Fgura United | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Swieqi United | 19 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Pieta Hotspurs | 20 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Zebbug Rangers | 26 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Mgarr United | 27 | 30 | 56 | 15 | Chi tiết | ||||
9 | Santa Lucia | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Marsa | 21 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Zurrieq | 20 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Mtarfa | 25 | 28 | 8 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Gudja United | 24 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Sirens | 20 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Lija Athletic | 24 | 17 | 13 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Senglea Athletic | 23 | 9 | 17 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |