Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lija Athletic | 22 | 59 | 14 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Pieta Hotspurs | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Naxxar Lions | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Vittoriosa Stars | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | St Andrews | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Marsaxlokk | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Gudja United | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Birzebbuga | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Zejtun Corinthians | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Gzira United | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Dingli Swallows | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Mqabba | 22 | 5 | 23 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |