Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Marsa | 22 | 68 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Pembroke Athleta | 22 | 59 | 36 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Swieqi United | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Zebbug Rangers | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | San Gwann | 22 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Naxxar Lions | 20 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | St Andrews | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Pieta Hotspurs | 21 | 38 | 14 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Qrendi | 21 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Fgura United | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Vittoriosa Stars | 21 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Marsaxlokk | 19 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
13 | Mqabba | 21 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | St Georges | 20 | 15 | 20 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Qormi | 22 | 5 | 18 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |