Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zebbug Rangers | 20 | 65 | 20 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Pieta Hotspurs | 20 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Tarxien Rainbows | 20 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Marsa | 20 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Melita Fc | 20 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Fgura United | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | St Andrews | 20 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Naxxar Lions | 11 | 64 | 0 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Marsaxlokk | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
10 | Pembroke Athleta | 10 | 70 | 30 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Qrendi | 20 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Zejtun Corinthians | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Swieqi United | 20 | 25 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Senglea Athletic | 20 | 20 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | San Gwann | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Lija Athletic | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
17 | Vittoriosa Stars | 11 | 27 | 0 | 73 | Chi tiết | ||||
18 | Mgarr United | 20 | 15 | 25 | 60 | Chi tiết | ||||
19 | Mqabba | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
20 | Luqa St Andrews | 19 | 11 | 21 | 68 | Chi tiết | ||||
21 | Rabat Ajax | 9 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
22 | St Georges | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết | ||||
23 | Melita | -9 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |