Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sirens | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Gudja United | 26 | 58 | 27 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Naxxar Lions | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Santa Lucia | 26 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Pembroke Athleta | 26 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Qrendi | 26 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Swieqi United | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Zebbug Rangers | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Lija Athletic | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Mqabba | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Zejtun Corinthians | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | San Gwann | 26 | 27 | 8 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Vittoriosa Stars | 26 | 19 | 46 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Marsa | 26 | 4 | 8 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |