|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
| 1 | Melita Fc Saint Julian | 22 | 64 | 23 | 14 | Chi tiết | ||||
| 2 | Rabat Ajax | 22 | 64 | 14 | 23 | Chi tiết | ||||
| 3 | Pieta Hotspurs | 22 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
| 4 | Zejtun Corinthians | 22 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
| 5 | Vittoriosa Stars | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
| 6 | Naxxar Lions | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
| 7 | St Andrews | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
| 8 | Lija Athletic | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
| 9 | Birzebbuga | 22 | 32 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
| 10 | Dingli Swallows | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
| 11 | St Patrick | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
| 12 | St Georges | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |