Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pieta Hotspurs | 24 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Zebbug Rangers | 24 | 58 | 13 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | St Andrews | 24 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Gzira United | 24 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Gudja United | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Melita Fc Saint Julian | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Lija Athletic | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Zurrieq | 24 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Msida St Joseph | 24 | 33 | 13 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | St Georges | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Birzebbuga | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Hamrun Spartans | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Zejtun Corinthians | 24 | 21 | 8 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |