Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
30.77% |
Trận hòa |
4 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Alashkert |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alashkert |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gandzasar Kapan |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Avan Academy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pyunik, Ararat Yerevan, Avan Academy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Banants, Avan Academy, Artsakh Noah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gandzasar Kapan, Alashkert |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik, Alashkert |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gandzasar Kapan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Artsakh Noah |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Avan Academy |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Artsakh Noah |
6 bàn |