Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Skonto FC | 27 | 22 | 3 | 2 | 86 | 16 | 69 |
2 | FK Ventspils | 27 | 20 | 3 | 4 | 68 | 18 | 63 |
3 | Liepajas Metalurgs | 27 | 19 | 4 | 4 | 70 | 20 | 61 |
4 | Daugava Daugavpils | 27 | 16 | 8 | 3 | 35 | 16 | 56 |
5 | Jurmala Vv | 27 | 8 | 4 | 15 | 30 | 45 | 28 |
6 | Jelgava | 27 | 6 | 7 | 14 | 36 | 45 | 25 |
7 | Blazma Rezekne | 27 | 7 | 3 | 17 | 27 | 57 | 24 |
8 | JFK Olimps Riga | 27 | 5 | 6 | 16 | 31 | 63 | 21 |
9 | Tranzits | 27 | 5 | 4 | 18 | 17 | 56 | 19 |
10 | Jauniba Riga | 27 | 4 | 4 | 19 | 16 | 80 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 56 | 41.48% |
Trận hòa | 23 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 41.48% |
Tổng số bàn thắng | 416 | Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 216 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 200 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Skonto FC | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Skonto FC | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Skonto FC | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jauniba Riga | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jauniba Riga | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tranzits | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Daugava Daugavpils, Skonto FC | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Ventspils, Skonto FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jauniba Riga | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Jauniba Riga | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Jauniba Riga | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp