Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Spartaks Jurmala | 26 | 15 | 5 | 6 | 39 | 28 | 50 |
2 | FK Ventspils | 27 | 12 | 8 | 7 | 39 | 22 | 44 |
3 | Liepajas Metalurgs | 26 | 13 | 4 | 9 | 37 | 27 | 43 |
4 | Caramba/dinamo Riga | 25 | 11 | 7 | 7 | 30 | 21 | 40 |
5 | Rigas Futbola Skola | 26 | 12 | 3 | 11 | 31 | 32 | 39 |
6 | Jelgava | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 30 | 35 |
7 | Metta/LU Riga | 26 | 4 | 6 | 16 | 23 | 49 | 18 |
8 | Babite | 12 | 0 | 2 | 10 | 7 | 25 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 97 | 32.33% |
Các trận chưa diễn ra | 203 | 67.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 37 | 38.14% |
Trận hòa | 20 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 41.24% |
Tổng số bàn thắng | 234 | Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 116 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 118 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Ventspils, Spartaks Jurmala | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Liepajas Metalurgs, FK Ventspils, Spartaks Jurmala | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Babite | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Babite | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Babite | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Caramba/dinamo Riga | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Ventspils | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Caramba/dinamo Riga | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Metta/LU Riga | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp