Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Spartaks Jurmala | 28 | 17 | 4 | 7 | 46 | 22 | 55 |
2 | FK Ventspils | 28 | 15 | 6 | 7 | 47 | 28 | 51 |
3 | Jelgava | 28 | 16 | 3 | 9 | 37 | 24 | 51 |
4 | Liepajas Metalurgs | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 31 | 42 |
5 | Caramba/dinamo Riga | 28 | 8 | 12 | 8 | 28 | 24 | 36 |
6 | Rigas Futbola Skola | 28 | 9 | 8 | 11 | 22 | 31 | 35 |
7 | Metta/LU Riga | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 47 | 30 |
8 | Daugava Daugavpils | 28 | 2 | 5 | 21 | 13 | 56 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 37.33% |
Các trận chưa diễn ra | 188 | 62.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 53 | 47.32% |
Trận hòa | 25 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 30.36% |
Tổng số bàn thắng | 263 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 152 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 111 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Ventspils | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jelgava | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Ventspils | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Daugava Daugavpils | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spartaks Jurmala | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Caramba/dinamo Riga | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Liepajas Metalurgs | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Daugava Daugavpils | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp