Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Ventspils | 36 | 26 | 5 | 5 | 75 | 20 | 83 |
2 | Skonto FC | 36 | 25 | 1 | 10 | 77 | 34 | 76 |
3 | Jelgava | 36 | 20 | 10 | 6 | 57 | 27 | 70 |
4 | Liepajas Metalurgs | 36 | 21 | 3 | 12 | 72 | 45 | 66 |
5 | FC Daugava | 36 | 19 | 8 | 9 | 53 | 39 | 65 |
6 | Spartaks Jurmala | 36 | 14 | 9 | 13 | 38 | 32 | 51 |
7 | Daugava Riga | 36 | 13 | 4 | 19 | 48 | 64 | 43 |
8 | Daugava Daugavpils | 36 | 8 | 5 | 23 | 30 | 65 | 29 |
9 | Metta/LU Riga | 36 | 3 | 7 | 26 | 26 | 69 | 16 |
10 | Jurmala | 36 | 2 | 6 | 28 | 29 | 110 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 47.78% |
Trận hòa | 29 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 36.11% |
Tổng số bàn thắng | 505 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 263 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 242 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Skonto FC | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Liepajas Metalurgs | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Ventspils | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Metta/LU Riga | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jurmala | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Ventspils | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Ventspils | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Ventspils, Skonto FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jurmala | 110 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Jurmala | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Jurmala | 56 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp