Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 |
2 | Sông Lam Nghệ An | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 |
3 | Becamex Bình Dương | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 8 |
4 | Tp Hồ Chí Minh | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 7 |
5 | Khánh Hòa | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 |
6 | Đà Nẵng | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/07/2023 17:00 | relegation round | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | 0 - 0 | Khánh Hòa | |
15/07/2023 18:00 | relegation round | Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | 0 - 0 | Tp Hồ Chí Minh | |
15/07/2023 18:00 | relegation round | Đà Nẵng | 0 - 0 | 0 - 0 | Becamex Bình Dương | |
23/07/2023 17:00 | relegation round | Becamex Bình Dương | 1 - 2 | 1 - 2 | Hoàng Anh Gia Lai | |
23/07/2023 17:00 | relegation round | Khánh Hòa | 3 - 1 | 2 - 1 | Sông Lam Nghệ An | |
23/07/2023 19:15 | relegation round | Tp Hồ Chí Minh | 1 - 0 | 0 - 0 | Đà Nẵng | |
29/07/2023 17:00 | relegation round | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | 0 - 0 | Đà Nẵng | |
29/07/2023 17:00 | relegation round | Khánh Hòa | 3 - 0 | 1 - 0 | Tp Hồ Chí Minh | |
29/07/2023 18:00 | relegation round | Sông Lam Nghệ An | 0 - 2 | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | |
05/08/2023 17:00 | relegation round | Becamex Bình Dương | 3 - 0 | 2 - 0 | Khánh Hòa | |
05/08/2023 17:00 | relegation round | Đà Nẵng | 0 - 1 | 0 - 0 | Sông Lam Nghệ An | |
05/08/2023 17:00 | relegation round | Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 1 | 0 - 1 | Tp Hồ Chí Minh | |
11/08/2023 17:00 | relegation round | Tp Hồ Chí Minh | 0 - 0 | 0 - 0 | Becamex Bình Dương | |
11/08/2023 17:00 | relegation round | Khánh Hòa | 1 - 3 | 0 - 2 | Đà Nẵng | |
11/08/2023 17:00 | relegation round | Sông Lam Nghệ An | 1 - 0 | 0 - 0 | Hoàng Anh Gia Lai | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 15 | 24 |
2 | Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 15 | 23 |
3 | Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 12 | 22 |
4 | Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 11 | 21 |
5 | Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14 | 13 | 19 |
6 | Bình Định | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 19 |
7 | Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 13 | 19 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 20 | 18 |
9 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14 | 15 | 16 |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15 | 16 | 14 |
11 | Khánh Hòa | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 14 | 13 |
12 | Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 15 | 10 |
13 | Tp Hồ Chí Minh | 13 | 2 | 2 | 9 | 19 | 27 | 8 |
14 | Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13 | 21 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 134 | 73.63% |
Các trận chưa diễn ra | 48 | 26.37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 49 | 36.57% |
Trận hòa | 50 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 26.12% |
Tổng số bàn thắng | 317 | Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 178 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 139 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Công An Hà Nội | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Công An Hà Nội | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Công An Hà Nội | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Đà Nẵng | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Đà Nẵng | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Khánh Hòa | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Viettel | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hoàng Anh Gia Lai | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Thanh Hóa | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tp Hồ Chí Minh | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Thanh Hóa | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp