Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Egnatia Rrogozhine | 44 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Vllaznia Shkoder | 44 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | KS Dinamo Tirana | 41 | 39 | 44 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Partizani Tirana | 38 | 37 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | KF Tirana | 42 | 29 | 48 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Teuta Durres | 46 | 24 | 37 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | KS Elbasani | 49 | 20 | 57 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Ks Bylis | 36 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Skenderbeu Korca | 43 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | KF Laci | 38 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |