Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Partizani Tirana | 36 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | KF Tirana | 36 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | KF Laci | 36 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
4 | Egnatia Rrogozhine | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Vllaznia Shkoder | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Teuta Durres | 36 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Ks Bylis | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Kastrioti Kruje | 36 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Kf Erzeni Shijak | 37 | 22 | 46 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Ks Korabi Peshkopi | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |