Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KS Dinamo Tirana | 33 | 64 | 21 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Partizani Tirana | 33 | 55 | 33 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Besa Kavaje | 33 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | KF Tirana | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Shkumbini Peqin | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | KS Elbasani | 33 | 39 | 39 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Vllaznia Shkoder | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Kastrioti Kruje | 33 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Flamurtari | 33 | 30 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Teuta Durres | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Beselidhja | 33 | 27 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Skenderbeu Korca | 33 | 9 | 6 | 85 | Chi tiết | ||||
13 | Kastrioti | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |