Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Skenderbeu Korca | 33 | 70 | 12 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Flamurtari | 33 | 67 | 9 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Vllaznia Shkoder | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | KF Laci | 33 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Ks Bylis | 33 | 39 | 12 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Shkumbini Peqin | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | KS Dinamo Tirana | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Teuta Durres | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | KF Tirana | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Kastrioti Kruje | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Besa Kavaje | 33 | 30 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | KS Elbasani | 33 | 12 | 9 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | Mamurrasi | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Beselidhja Lezhe | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Beselidhja | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |