Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Skenderbeu Korca | 33 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | KF Laci | 33 | 48 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 48 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Partizani Tirana | 33 | 45 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Flamurtari | 33 | 42 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Teuta Durres | 33 | 42 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | KF Tirana | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Vllaznia Shkoder | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Besa Kavaje | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Kastrioti Kruje | 33 | 24 | 15 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Lushnja Ks | 33 | 21 | 15 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Ks Bylis | 33 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |