Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Partizani Tirana | 36 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Skenderbeu Korca | 36 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
3 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Teuta Durres | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Flamurtari | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Luftetari Gjirokaster | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | KF Laci | 36 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Kastrioti Kruje | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | KF Tirana | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Kamza | 36 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |