Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Egnatia Rrogozhine | 38 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Partizani Tirana | 38 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Vllaznia Shkoder | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Skenderbeu Korca | 38 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | KS Dinamo Tirana | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Teuta Durres | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | KF Tirana | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | KF Laci | 37 | 27 | 46 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Kf Erzeni Shijak | 36 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Flamurtari | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |