Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KF Tirana | 36 | 58 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | KF Laci | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Skenderbeu Korca | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Teuta Durres | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Partizani Tirana | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Vllaznia Shkoder | 37 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Ks Bylis | 36 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Flamurtari | 36 | 6 | 25 | 69 | Chi tiết | ||||
10 | Luftetari Gjirokaster | 36 | 6 | 22 | 72 | Chi tiết | ||||
11 | Beselidhja | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |