Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Skenderbeu Korca | 36 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | KF Laci | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Luftetari Gjirokaster | 36 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Partizani Tirana | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Teuta Durres | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Vllaznia Shkoder | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Kamza | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Flamurtari | 36 | 31 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Lushnja Ks | 36 | 6 | 14 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |