Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Skenderbeu Korca | 36 | 69 | 11 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Partizani Tirana | 36 | 58 | 31 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Teuta Durres | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | KF Tirana | 36 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Vllaznia Shkoder | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Flamurtari | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Ks Bylis | 36 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | KF Laci | 36 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Terbuni Puke | 36 | 11 | 17 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |