Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Volgar Astrakhan B | 34 | 28 | 6 | 0 | 73 | 15 | 90 |
2 | Chernomorets Novorossiysk | 34 | 27 | 4 | 3 | 74 | 19 | 85 |
3 | Vityaz Krymsk | 34 | 17 | 9 | 8 | 48 | 31 | 60 |
4 | Olimpia Volgograd | 34 | 17 | 7 | 10 | 51 | 35 | 58 |
5 | Dagdizel Kaspiysk | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 36 | 55 |
6 | Mitos Novocherkassk | 34 | 15 | 9 | 10 | 42 | 27 | 54 |
7 | FK Astrakhan | 34 | 15 | 9 | 10 | 44 | 34 | 54 |
8 | Dinamo Rostov | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 30 | 50 |
9 | Torpedo Armavir | 34 | 12 | 10 | 12 | 41 | 41 | 46 |
10 | Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany | 34 | 12 | 8 | 14 | 35 | 33 | 44 |
11 | FK Taganrog | 34 | 12 | 7 | 15 | 38 | 47 | 43 |
12 | Mashuk-KMV | 34 | 9 | 7 | 18 | 28 | 54 | 34 |
13 | FK Biolog | 34 | 7 | 12 | 15 | 37 | 53 | 33 |
14 | Alania-d Vladikavkaz | 34 | 10 | 3 | 21 | 43 | 65 | 33 |
15 | Druzhba Maykop | 34 | 8 | 8 | 18 | 26 | 47 | 32 |
16 | Terek Groznyi II | 34 | 7 | 9 | 18 | 30 | 53 | 30 |
17 | Krasnodar II | 34 | 7 | 6 | 21 | 35 | 66 | 27 |
18 | Energiya Volzhsky | 34 | 5 | 6 | 23 | 31 | 70 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 146 | 47.71% |
Trận hòa | 69 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 91 | 29.74% |
Tổng số bàn thắng | 756 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 438 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 318 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chernomorets Novorossiysk | 74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chernomorets Novorossiysk | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Volgar Astrakhan B | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Druzhba Maykop | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Energiya Volzhsky | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Druzhba Maykop | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Volgar Astrakhan B | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chernomorets Novorossiysk | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Volgar Astrakhan B | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Energiya Volzhsky | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Energiya Volzhsky | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Krasnodar II | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp