Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Makhachkala | 32 | 25 | 5 | 2 | 62 | 12 | 80 |
2 | SKA Rostov | 32 | 24 | 4 | 4 | 71 | 22 | 76 |
3 | Chayka K Sr | 32 | 21 | 7 | 4 | 88 | 24 | 70 |
4 | Forte Taganrog | 32 | 17 | 10 | 5 | 55 | 31 | 61 |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 18 | 6 | 8 | 70 | 35 | 60 |
6 | Kuban Kholding | 32 | 15 | 9 | 8 | 46 | 31 | 54 |
7 | FK Anzhi | 32 | 13 | 9 | 10 | 46 | 35 | 48 |
8 | Legion Dynamo | 32 | 12 | 10 | 10 | 44 | 31 | 46 |
9 | FK Biolog | 32 | 11 | 11 | 10 | 50 | 45 | 44 |
10 | Spartak Nalchik | 32 | 10 | 10 | 12 | 32 | 28 | 40 |
11 | Tuapse | 32 | 12 | 2 | 18 | 36 | 60 | 38 |
12 | Druzhba Maykop | 32 | 7 | 11 | 14 | 25 | 44 | 32 |
13 | Mashuk-KMV | 32 | 7 | 10 | 15 | 47 | 54 | 31 |
14 | Dynamo Stavropol | 32 | 7 | 8 | 17 | 40 | 57 | 29 |
15 | Rotor Volgograd B | 32 | 5 | 6 | 21 | 26 | 74 | 21 |
16 | Alania-d Vladikavkaz | 32 | 2 | 6 | 24 | 32 | 97 | 12 |
17 | Essentuki | 32 | 2 | 4 | 26 | 16 | 106 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 272 | 90.67% |
Các trận chưa diễn ra | 28 | 9.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 111 | 40.81% |
Trận hòa | 64 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 97 | 35.66% |
Tổng số bàn thắng | 786 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 409 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 377 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chayka K Sr | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chayka K Sr | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Chayka K Sr | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Essentuki | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Essentuki | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Essentuki | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Makhachkala | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Makhachkala | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Makhachkala | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Essentuki | 106 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alania-d Vladikavkaz | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Essentuki | 58 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp