Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Legion Dynamo | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 18 |
2 | Spartak Nalchik | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
3 | SKA Rostov | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 |
4 | Mashuk-KMV | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
5 | Alania-d Vladikavkaz | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 6 |
6 | Druzhba Maykop | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 |
7 | Dynamo Stavropol | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | -8 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/05/2023 18:00 | relegation round | Dynamo Stavropol | 1 - 5 | 1 - 3 | Legion Dynamo | |
07/05/2023 19:00 | relegation round | SKA Rostov | 2 - 0 | 1 - 0 | Mashuk-KMV | |
07/05/2023 20:00 | relegation round | Druzhba Maykop | 1 - 2 | 1 - 0 | Alania-d Vladikavkaz | |
12/05/2023 17:00 | relegation round | Alania-d Vladikavkaz | 1 - 3 | 1 - 1 | SKA Rostov | |
13/05/2023 20:00 | relegation round | Spartak Nalchik | 5 - 1 | 1 - 0 | Druzhba Maykop | |
13/05/2023 20:00 | relegation round | Mashuk-KMV | 2 - 0 | 1 - 0 | Dynamo Stavropol | |
18/05/2023 17:00 | relegation round | SKA Rostov | 3 - 1 | 1 - 1 | Spartak Nalchik | |
18/05/2023 20:00 | relegation round | Legion Dynamo | 2 - 0 | 0 - 0 | Mashuk-KMV | |
18/05/2023 22:00 | relegation round | Dynamo Stavropol | 1 - 2 | 0 - 1 | Alania-d Vladikavkaz | |
23/05/2023 17:00 | relegation round | Alania-d Vladikavkaz | 0 - 2 | 0 - 1 | Legion Dynamo | |
23/05/2023 20:00 | relegation round | Spartak Nalchik | 2 - 1 | 0 - 0 | Dynamo Stavropol | |
23/05/2023 20:00 | relegation round | Druzhba Maykop | 3 - 1 | 0 - 0 | SKA Rostov | |
28/05/2023 18:00 | relegation round | Dynamo Stavropol | 1 - 0 | 0 - 0 | Druzhba Maykop | |
29/05/2023 20:00 | relegation round | Legion Dynamo | 2 - 0 | 1 - 0 | Spartak Nalchik | |
29/05/2023 20:00 | relegation round | Mashuk-KMV | 4 - 2 | 2 - 1 | Alania-d Vladikavkaz | |
04/06/2023 20:00 | relegation round | Druzhba Maykop | 1 - 4 | 0 - 2 | Legion Dynamo | |
04/06/2023 20:00 | relegation round | SKA Rostov | 1 - 0 | 0 - 0 | Dynamo Stavropol | |
04/06/2023 20:00 | relegation round | Spartak Nalchik | 4 - 0 | 1 - 0 | Mashuk-KMV | |
10/06/2023 17:00 | relegation round | Alania-d Vladikavkaz | 1 - 5 | 1 - 3 | Spartak Nalchik | |
10/06/2023 20:30 | relegation round | Mashuk-KMV | 0 - 0 | 0 - 0 | Druzhba Maykop | |
10/06/2023 21:00 | relegation round | Legion Dynamo | 4 - 1 | 2 - 0 | SKA Rostov | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 19 | 6 | 1 | 56 | 18 | 63 |
2 | Chayka K Sr | 26 | 16 | 7 | 3 | 40 | 10 | 55 |
3 | Rotor Volgograd | 26 | 15 | 7 | 4 | 50 | 19 | 52 |
4 | FK Biolog | 26 | 13 | 7 | 6 | 38 | 24 | 46 |
5 | Forte Taganrog | 26 | 12 | 9 | 5 | 52 | 22 | 45 |
6 | Kuban Kholding | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 29 | 42 |
7 | Spartak Nalchik | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 30 | 37 |
8 | Druzhba Maykop | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 31 | 35 |
9 | SKA Rostov | 26 | 9 | 7 | 10 | 26 | 31 | 34 |
10 | Dynamo Stavropol | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | 31 |
11 | Legion Dynamo | 26 | 5 | 6 | 15 | 29 | 43 | 21 |
12 | Mashuk-KMV | 26 | 5 | 6 | 15 | 27 | 47 | 21 |
13 | Alania-d Vladikavkaz | 26 | 2 | 7 | 17 | 21 | 53 | 13 |
14 | Essentuki | 26 | 1 | 2 | 23 | 7 | 88 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 218 | 72.67% |
Các trận chưa diễn ra | 82 | 27.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 39.45% |
Trận hòa | 49 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 38.07% |
Tổng số bàn thắng | 594 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 305 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 289 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chernomorets Novorossiysk | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chernomorets Novorossiysk | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Spartak Nalchik | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Essentuki | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Essentuki | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Essentuki | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Chayka K Sr | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | SKA Rostov, Chayka K Sr, Forte Taganrog | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Chayka K Sr | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Essentuki | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alania-d Vladikavkaz | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Essentuki | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp