Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 20 | 9 | 3 | 53 | 17 | 69 |
2 | FK Angusht Nazran | 32 | 21 | 6 | 5 | 45 | 19 | 69 |
3 | Torpedo Armavir | 32 | 19 | 6 | 7 | 51 | 25 | 63 |
4 | FK Astrakhan | 32 | 17 | 11 | 4 | 62 | 31 | 62 |
5 | Mashuk-KMV | 32 | 15 | 8 | 9 | 37 | 20 | 53 |
6 | FK Taganrog | 32 | 15 | 6 | 11 | 50 | 34 | 51 |
7 | Alania-d Vladikavkaz | 32 | 14 | 7 | 11 | 50 | 37 | 49 |
8 | Dagdizel Kaspiysk | 32 | 13 | 9 | 10 | 35 | 27 | 48 |
9 | FK Biolog | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 38 | 45 |
10 | Mitos Novocherkassk | 32 | 13 | 6 | 13 | 47 | 47 | 45 |
11 | Energiya Volzhsky | 32 | 12 | 5 | 15 | 35 | 44 | 41 |
12 | FK Slavyansky | 32 | 9 | 12 | 11 | 42 | 44 | 39 |
13 | Druzhba Maykop | 32 | 9 | 8 | 15 | 32 | 48 | 35 |
14 | Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany | 32 | 6 | 10 | 16 | 34 | 50 | 28 |
15 | Olimpia Volgograd | 32 | 6 | 6 | 20 | 25 | 55 | 24 |
16 | Volgar Astrakhan B | 32 | 6 | 5 | 21 | 29 | 61 | 23 |
17 | SKA Rostov | 32 | 2 | 3 | 27 | 8 | 79 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 272 | 90.67% |
Các trận chưa diễn ra | 28 | 9.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 123 | 45.22% |
Trận hòa | 63 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 31.62% |
Tổng số bàn thắng | 676 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 385 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 291 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Astrakhan | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chernomorets Novorossiysk | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Astrakhan | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | SKA Rostov | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SKA Rostov | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SKA Rostov | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Chernomorets Novorossiysk | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Angusht Nazran, FK Astrakhan | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Chernomorets Novorossiysk | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SKA Rostov | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SKA Rostov | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | SKA Rostov | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp