Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
42.11% |
Trận hòa |
2 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
78.95% |
Tổng số bàn thắng |
97 |
Trung bình 5.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Urartu |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Artsakh Noah |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Urartu |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shirak, MIKA Ashtarak, Alashkert, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shirak, Gandzasar Kapan, MIKA Ashtarak, Urartu, Alashkert, Cilicia, Nikarm, Andranik, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan, Alashkert, West Armenia, Bkma, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
MIKA Ashtarak, Artsakh Noah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
MIKA Ashtarak, Alashkert, Artsakh Noah, Van, Cilicia, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shirak, MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan, Avan Academy, Artsakh Noah, Bkma, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bkma |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bkma |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lernayin Artsakh |
7 bàn |