Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 22 | 7.33% |
Các trận chưa diễn ra | 278 | 92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 10 | 45.45% |
Trận hòa | 2 | 9% |
Chiến thắng trên sân khách | 16 | 72.73% |
Tổng số bàn thắng | 104 | Trung bình 4.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 37 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 67 | Trung bình 3.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Urartu | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Artsakh Noah | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Urartu | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shirak, MIKA Ashtarak, Alashkert, Nikarm, Andranik | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak, Gandzasar Kapan, MIKA Ashtarak, Urartu, Alashkert, Cilicia, Nikarm, Andranik, Syunik | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Shirak, MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan, Alashkert, West Armenia, Bkma, Nikarm, Andranik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | MIKA Ashtarak | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | MIKA Ashtarak, Alashkert, Van, Cilicia, Syunik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shirak, MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan, Bkma, Nikarm, Andranik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bkma | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bkma | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lernayin Artsakh | 7 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet