Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ermis Aradippou | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
3 | Doxa Katokopias | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 |
4 | Aris Limassol | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/03/2010 20:30 | xuống hạng | Aris Limassol | 0 - 2 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
27/03/2010 20:30 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 4 - 0 | 3 - 0 | AEP Paphos | |
11/04/2010 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 3 - 2 | 2 - 1 | Aris Limassol | |
11/04/2010 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 0 | 1 - 0 | Doxa Katokopias | |
17/04/2010 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 3 - 0 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
17/04/2010 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 3 - 0 | 2 - 0 | Ermis Aradippou | |
24/04/2010 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 0 - 2 | 0 - 1 | Doxa Katokopias | |
24/04/2010 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 0 | 0 - 0 | AEP Paphos | |
01/05/2010 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 4 - 0 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
01/05/2010 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 4 - 1 | 3 - 0 | Doxa Katokopias | |
08/05/2010 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 2 - 2 | 0 - 2 | AEP Paphos | |
08/05/2010 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 4 | 0 - 2 | Ermis Aradippou | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Omonia Nicosia FC | 26 | 19 | 5 | 2 | 52 | 21 | 62 |
2 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 18 | 4 | 4 | 45 | 20 | 58 |
3 | Apollon Limassol FC | 26 | 17 | 6 | 3 | 43 | 15 | 57 |
4 | APOEL Nicosia | 26 | 16 | 7 | 3 | 46 | 18 | 55 |
5 | AEL Limassol | 26 | 14 | 3 | 9 | 32 | 22 | 45 |
6 | APOP Kinuras Peyias | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | 34 |
7 | Ethnikos Achnas | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 31 | 31 |
8 | Ermis Aradippou | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 34 | 29 |
9 | E.N.Paralimni | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 35 | 29 |
10 | Doxa Katokopias | 26 | 6 | 8 | 12 | 25 | 37 | 26 |
11 | AEP Paphos | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 40 | 26 |
12 | Aris Limassol | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 47 | 20 |
13 | Nea Salamis | 26 | 2 | 8 | 16 | 19 | 45 | 14 |
14 | APEP Pitsilia | 26 | 4 | 4 | 18 | 25 | 54 | 10 (-6) |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 218 | 119.78% |
Các trận chưa diễn ra | -36 | -19.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 45.87% |
Trận hòa | 52 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 66 | 30.28% |
Tổng số bàn thắng | 577 | Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 320 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 257 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Omonia Nicosia FC | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Anorthosis Famagusta FC | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Omonia Nicosia FC | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nea Salamis | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nea Salamis | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | APEP Pitsilia | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Apollon Limassol FC | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia, Apollon Limassol FC | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Omonia Nicosia FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | APOP Kinuras Peyias | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | APEP Pitsilia | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | APOP Kinuras Peyias | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp