Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ethnikos Achnas | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
2 | E.N.Paralimni | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 4 | 9 |
3 | Olympiakos Nicosia | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 |
4 | Aris Limassol | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/04/2012 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 1 - 0 | 0 - 0 | Olympiakos Nicosia | |
01/04/2012 21:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 1 - 2 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
07/04/2012 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 1 | 1 - 1 | Aris Limassol | |
07/04/2012 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 1 - 0 | 1 - 0 | EN Paralimni | |
22/04/2012 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 1 | 1 - 1 | Olympiakos Nicosia | |
22/04/2012 21:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 1 - 0 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
29/04/2012 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 0 - 2 | 0 - 1 | EN Paralimni | |
29/04/2012 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 2 - 1 | 1 - 1 | Ethnikos Achnas | |
06/05/2012 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 3 - 1 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
06/05/2012 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 0 | 1 - 0 | EN Paralimni | |
11/05/2012 21:00 | xuống hạng | Aris Limassol | 2 - 2 | 0 - 1 | Ethnikos Achnas | |
12/05/2012 21:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 5 - 0 | 1 - 0 | Olympiakos Nicosia | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | AEL Limassol | 26 | 18 | 6 | 2 | 33 | 7 | 60 |
2 | Omonia Nicosia FC | 26 | 17 | 6 | 3 | 47 | 16 | 57 |
3 | APOEL Nicosia | 26 | 17 | 5 | 4 | 39 | 13 | 56 |
4 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 15 | 7 | 4 | 30 | 12 | 52 |
5 | AEK Larnaca | 26 | 11 | 9 | 6 | 33 | 21 | 42 |
6 | Nea Salamis | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 41 | 36 |
7 | Alki Larnaka FC | 26 | 10 | 4 | 12 | 32 | 40 | 34 |
8 | Apollon Limassol FC | 26 | 10 | 4 | 12 | 31 | 39 | 34 |
9 | Olympiakos Nicosia FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 34 | 30 |
10 | Ethnikos Achnas | 26 | 7 | 8 | 11 | 21 | 23 | 29 |
11 | E.N.Paralimni | 26 | 8 | 5 | 13 | 17 | 24 | 29 |
12 | Aris Limassol | 26 | 7 | 6 | 13 | 27 | 35 | 27 |
13 | Anagenisis Dherina | 26 | 2 | 5 | 19 | 16 | 45 | 11 |
14 | Ermis Aradippou | 26 | 1 | 4 | 21 | 12 | 50 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 218 | 119.78% |
Các trận chưa diễn ra | -36 | -19.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 96 | 44.04% |
Trận hòa | 51 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 71 | 32.57% |
Tổng số bàn thắng | 478 | Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 261 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 217 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Omonia Nicosia FC | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Omonia Nicosia FC | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Omonia Nicosia FC | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Olympiakos Nicosia | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Olympiakos Nicosia | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Olympiakos Nicosia | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AEL Limassol, Olympiakos Nicosia | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Nicosia | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AEL Limassol | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ermis Aradippou | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ermis Aradippou | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Alki Larnaka FC | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp