Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Apollon Limassol FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 28 |
2 | Ethnikos Achnas | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 24 |
3 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 24 |
4 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 23 |
5 | Karmiotissa Pano Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 20 |
6 | Othellos Athienou | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 18 |
7 | Nea Salamis | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 15 |
8 | AE Zakakiou | 14 | 0 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/02/2024 21:30 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 1 | 1 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
24/02/2024 22:59 | xuống hạng | AEL Limassol | 2 - 1 | 0 - 1 | AE Zakakiou | |
25/02/2024 00:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 1 | 0 - 0 | Othellos Athienou | |
27/02/2024 00:00 | xuống hạng | Apollon Limassol FC | 0 - 1 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
02/03/2024 22:59 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 4 | 1 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
03/03/2024 00:00 | xuống hạng | Othellos Athienou | 1 - 1 | 1 - 1 | AEL Limassol | |
04/03/2024 00:00 | xuống hạng | AE Zakakiou | 0 - 1 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
05/03/2024 00:00 | xuống hạng | Apollon Limassol FC | 2 - 0 | 1 - 0 | Nea Salamis | |
07/03/2024 00:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 1 | 1 - 1 | Othellos Athienou | |
07/03/2024 00:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 0 - 0 | 0 - 0 | AE Zakakiou | |
08/03/2024 00:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 0 - 1 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
09/03/2024 00:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 2 - 1 | 0 - 1 | Apollon Limassol FC | |
10/03/2024 22:59 | xuống hạng | Othellos Athienou | 1 - 2 | 0 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
11/03/2024 22:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 2 - 1 | 1 - 1 | AE Zakakiou | |
12/03/2024 00:00 | xuống hạng | Apollon Limassol FC | 2 - 2 | 2 - 2 | Ethnikos Achnas | |
12/03/2024 00:30 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 1 | 1 - 0 | AEL Limassol | |
16/03/2024 00:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 0 - 0 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
16/03/2024 00:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 0 - 0 | 0 - 0 | Apollon Limassol FC | |
17/03/2024 00:00 | xuống hạng | AE Zakakiou | 0 - 4 | 0 - 3 | Othellos Athienou | |
17/03/2024 22:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 0 | 1 - 0 | Nea Salamis | |
30/03/2024 00:00 | xuống hạng | Apollon Limassol FC | 1 - 0 | 0 - 0 | AE Zakakiou | |
30/03/2024 00:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 1 | 0 - 1 | Othellos Athienou | |
31/03/2024 00:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 1 - 1 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
31/03/2024 00:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 0 - 2 | 0 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
03/04/2024 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 2 | 1 - 1 | Doxa Katokopias | |
03/04/2024 22:59 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 0 - 0 | 0 - 0 | AEL Limassol | |
03/04/2024 22:59 | xuống hạng | Othellos Athienou | 0 - 1 | 0 - 1 | Apollon Limassol FC | |
04/04/2024 22:59 | xuống hạng | AE Zakakiou | 0 - 3 | 0 - 1 | Nea Salamis | |
06/04/2024 22:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 2 | 0 - 1 | Apollon Limassol FC | |
07/04/2024 22:59 | xuống hạng | Othellos Athienou | 2 - 3 | 1 - 2 | Nea Salamis | |
07/04/2024 23:30 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 1 - 4 | 1 - 0 | Ethnikos Achnas | |
08/04/2024 22:59 | xuống hạng | AE Zakakiou | 1 - 5 | 0 - 3 | AEL Limassol | |
12/04/2024 22:59 | xuống hạng | AEL Limassol | 3 - 2 | 3 - 0 | Othellos Athienou | |
13/04/2024 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 0 - 2 | 0 - 1 | Apollon Limassol FC | |
13/04/2024 22:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 2 - 1 | 1 - 0 | Doxa Katokopias | |
13/04/2024 22:59 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 6 - 2 | 2 - 1 | AE Zakakiou | |
19/04/2024 22:59 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 0 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
19/04/2024 22:59 | xuống hạng | Othellos Athienou | 2 - 1 | 2 - 0 | Ethnikos Achnas | |
20/04/2024 22:59 | xuống hạng | AE Zakakiou | 2 - 5 | 2 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
20/04/2024 23:30 | xuống hạng | Apollon Limassol FC | 4 - 1 | 3 - 0 | AEL Limassol | |
23/04/2024 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 3 - 3 | 2 - 0 | Apollon Limassol FC | |
23/04/2024 22:59 | xuống hạng | AE Zakakiou | 2 - 3 | 1 - 0 | Doxa Katokopias | |
24/04/2024 22:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 6 - 6 | 1 - 4 | Othellos Athienou | |
24/04/2024 22:59 | xuống hạng | AEL Limassol | 5 - 4 | 2 - 0 | Nea Salamis | |
27/04/2024 22:59 | xuống hạng | Nea Salamis | 2 - 1 | 0 - 1 | Ethnikos Achnas | |
29/04/2024 21:00 | xuống hạng | Othellos Athienou | 3 - 1 | 1 - 1 | AE Zakakiou | |
29/04/2024 23:30 | xuống hạng | Apollon Limassol FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
29/04/2024 23:30 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 2 - 2 | 0 - 0 | AEL Limassol | |
07/05/2024 22:59 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 0 | 1 - 0 | AEL Limassol | |
07/05/2024 22:59 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 1 - 3 | 1 - 2 | Nea Salamis | |
07/05/2024 22:59 | xuống hạng | Othellos Athienou | 3 - 0 | 2 - 0 | Doxa Katokopias | |
08/05/2024 22:00 | xuống hạng | AE Zakakiou | 1 - 5 | 1 - 3 | Apollon Limassol FC | |
10/05/2024 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 6 - 3 | 2 - 1 | Ethnikos Achnas | |
10/05/2024 22:59 | xuống hạng | AEL Limassol | 4 - 3 | 2 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
12/05/2024 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 1 | 1 - 0 | AE Zakakiou | |
12/05/2024 22:59 | xuống hạng | Apollon Limassol FC | 4 - 1 | 1 - 0 | Othellos Athienou | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 18 | 5 | 3 | 54 | 16 | 59 |
2 | Aris Limassol | 26 | 18 | 2 | 6 | 53 | 21 | 56 |
3 | AEK Larnaca | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 26 | 52 |
4 | AEP Paphos | 26 | 15 | 5 | 6 | 48 | 20 | 50 |
5 | Omonia Nicosia FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 30 | 49 |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 23 | 47 |
7 | Apollon Limassol FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 37 | 27 | 38 |
8 | Nea Salamis | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 39 | 36 |
9 | AEL Limassol | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 45 | 30 |
10 | Ethnikos Achnas | 26 | 6 | 8 | 12 | 39 | 56 | 26 |
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 53 | 20 |
12 | AE Zakakiou | 26 | 2 | 10 | 14 | 28 | 59 | 16 |
13 | Othellos Athienou | 26 | 3 | 6 | 17 | 20 | 52 | 15 |
14 | Doxa Katokopias | 26 | 3 | 3 | 20 | 14 | 56 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 268 | 147.25% |
Các trận chưa diễn ra | -86 | -47.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 112 | 41.79% |
Trận hòa | 62 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 94 | 35.07% |
Tổng số bàn thắng | 778 | Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 405 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 373 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ethnikos Achnas | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ethnikos Achnas | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Apollon Limassol FC | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Doxa Katokopias | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Doxa Katokopias, Othellos Athienou, AE Zakakiou | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Doxa Katokopias | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | APOEL Nicosia | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AEK Larnaca | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AE Zakakiou | 100 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AE Zakakiou | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ethnikos Achnas | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp