Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AEP Paphos | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 11 | 17 | 31 |
2 | APOEL Nicosia | 14 | 9 | 3 | 2 | 21 | 8 | 13 | 30 |
3 | Ethnikos Achnas | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 13 | 12 | 30 |
4 | Doxa Katokopias | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 11 | 11 | 21 |
5 | Ermis Aradippou | 14 | 4 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 14 |
6 | Nea Salamis | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 14 |
7 | EN Paralimni | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 |
8 | Karmiotissa Pano Polemidion | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 53 | -39 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/02/2021 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 2 | 1 - 0 | EN Paralimni | |
27/02/2021 23:30 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 1 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
28/02/2021 23:30 | xuống hạng | APOEL Nicosia | 2 - 0 | 1 - 0 | Ethnikos Achnas | |
01/03/2021 21:30 | xuống hạng | AEP Paphos | 2 - 1 | 2 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
05/03/2021 22:59 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 4 - 2 | 2 - 1 | EN Paralimni | |
06/03/2021 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 1 - 1 | 0 - 0 | APOEL Nicosia | |
07/03/2021 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 2 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
08/03/2021 22:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 1 | 1 - 0 | Doxa Katokopias | |
12/03/2021 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 0 | 0 - 0 | AEP Paphos | |
13/03/2021 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 0 - 2 | 0 - 1 | Ethnikos Achnas | |
14/03/2021 21:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 0 - 1 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
16/03/2021 00:00 | xuống hạng | APOEL Nicosia | 2 - 0 | 0 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
19/03/2021 21:30 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 2 - 2 | 1 - 2 | Ermis Aradippou | |
20/03/2021 00:00 | xuống hạng | APOEL Nicosia | 1 - 0 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
20/03/2021 21:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 3 - 0 | 2 - 0 | Nea Salamis | |
20/03/2021 23:30 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 0 | 0 - 0 | EN Paralimni | |
04/04/2021 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 2 | 0 - 1 | APOEL Nicosia | |
06/04/2021 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 2 | 1 - 2 | Ethnikos Achnas | |
09/04/2021 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 0 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
10/04/2021 21:00 | xuống hạng | APOEL Nicosia | 1 - 0 | 1 - 0 | EN Paralimni | |
12/04/2021 22:59 | xuống hạng | AEP Paphos | 3 - 1 | 2 - 0 | Ermis Aradippou | |
13/04/2021 22:59 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 2 - 4 | 1 - 1 | Ethnikos Achnas | |
16/04/2021 21:15 | xuống hạng | EN Paralimni | 0 - 0 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
17/04/2021 21:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 2 - 0 | 1 - 0 | APOEL Nicosia | |
19/04/2021 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 0 - 2 | 0 - 0 | AEP Paphos | |
19/04/2021 22:59 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 1 | 1 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
23/04/2021 22:59 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 0 - 1 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
24/04/2021 21:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 0 - 6 | 0 - 2 | AEP Paphos | |
24/04/2021 23:30 | xuống hạng | EN Paralimni | 3 - 3 | 0 - 3 | Nea Salamis | |
25/04/2021 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 1 | 1 - 1 | APOEL Nicosia | |
28/04/2021 20:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 2 - 1 | 1 - 1 | AEP Paphos | |
28/04/2021 22:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 6 - 1 | 2 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
05/05/2021 21:00 | xuống hạng | APOEL Nicosia | 0 - 1 | 0 - 1 | AEP Paphos | |
06/05/2021 22:59 | xuống hạng | EN Paralimni | 1 - 1 | 0 - 1 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
07/05/2021 22:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 3 - 1 | 2 - 1 | Ermis Aradippou | |
08/05/2021 00:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 1 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
10/05/2021 22:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 1 - 6 | 0 - 2 | APOEL Nicosia | |
11/05/2021 22:59 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 4 - 2 | 1 - 1 | EN Paralimni | |
12/05/2021 22:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 2 - 1 | 1 - 1 | Doxa Katokopias | |
13/05/2021 00:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 2 | 2 - 0 | Nea Salamis | |
16/05/2021 22:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 2 | 1 - 0 | AEP Paphos | |
17/05/2021 00:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 1 - 1 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
17/05/2021 22:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 7 - 1 | 2 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
18/05/2021 00:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 2 | 0 - 0 | APOEL Nicosia | |
20/05/2021 22:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 2 - 0 | 2 - 0 | EN Paralimni | |
21/05/2021 00:30 | xuống hạng | APOEL Nicosia | 0 - 0 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
21/05/2021 22:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 0 - 5 | 0 - 4 | Doxa Katokopias | |
22/05/2021 00:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 0 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
24/05/2021 22:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 2 | 0 - 1 | AEP Paphos | |
25/05/2021 00:00 | xuống hạng | EN Paralimni | 0 - 1 | 0 - 1 | APOEL Nicosia | |
25/05/2021 22:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 5 - 0 | 3 - 0 | Karmiotissa Pano Polemidion | |
26/05/2021 00:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 4 | 0 - 2 | Doxa Katokopias | |
28/05/2021 22:00 | xuống hạng | Karmiotissa Pano Polemidion | 0 - 4 | 0 - 2 | Nea Salamis | |
29/05/2021 00:30 | xuống hạng | APOEL Nicosia | 2 - 0 | 1 - 0 | Ermis Aradippou | |
29/05/2021 22:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 1 - 2 | 0 - 1 | Ethnikos Achnas | |
29/05/2021 22:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 0 | 0 - 0 | EN Paralimni | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Omonia Nicosia FC | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 13 | 56 |
2 | AEL Limassol | 26 | 17 | 4 | 5 | 45 | 23 | 55 |
3 | Apollon Limassol FC | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 22 | 54 |
4 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 15 | 6 | 5 | 37 | 21 | 51 |
5 | AEK Larnaca | 26 | 12 | 5 | 9 | 36 | 25 | 41 |
6 | Olympiakos Nicosia | 26 | 10 | 4 | 12 | 27 | 38 | 34 |
7 | AEP Paphos | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 27 | 32 |
8 | APOEL Nicosia | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 31 | 30 |
9 | Doxa Katokopias | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 32 | 30 |
10 | Nea Salamis | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 38 | 29 |
11 | EN Paralimni | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 39 | 24 |
12 | Ermis Aradippou | 26 | 5 | 9 | 12 | 18 | 38 | 24 |
13 | Ethnikos Achnas | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 43 | 22 |
14 | Karmiotissa Pano Polemidion | 26 | 3 | 9 | 14 | 22 | 45 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 268 | 147.25% |
Các trận chưa diễn ra | -86 | -47.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 118 | 44.03% |
Trận hòa | 64 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 32.09% |
Tổng số bàn thắng | 666 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 361 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 305 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Apollon Limassol FC | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | AEL Limassol | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Apollon Limassol FC | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | EN Paralimni | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | EN Paralimni, Karmiotissa Pano Polemidion | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ermis Aradippou | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Omonia Nicosia FC | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Omonia Nicosia FC | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Omonia Nicosia FC | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Karmiotissa Pano Polemidion | 98 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Karmiotissa Pano Polemidion | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Karmiotissa Pano Polemidion | 53 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp