Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ethnikos Achnas | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 21 |
2 | Aris Limassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 17 |
3 | Nea Salamis | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 18 | -1 | 16 |
4 | Doxa Katokopias | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 14 |
5 | AEK Larnaca | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | AEK Kouklia | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 30 | -23 | 2 |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | AEL Limassol | 26 | 19 | 5 | 2 | 48 | 16 | 62 |
2 | APOEL Nicosia | 26 | 18 | 5 | 3 | 56 | 18 | 59 |
3 | Apollon Limassol FC | 26 | 19 | 2 | 5 | 47 | 19 | 59 |
4 | Ermis Aradippou | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 28 | 52 |
5 | Omonia Nicosia FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 22 | 47 |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 46 | 36 | 38 |
7 | Nea Salamis | 26 | 12 | 2 | 12 | 26 | 31 | 38 |
8 | AEK Larnaca | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 37 |
9 | Doxa Katokopias | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 45 | 28 |
10 | Ethnikos Achnas | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 38 | 23 |
11 | E.N.Paralimni | 26 | 5 | 7 | 14 | 29 | 45 | 22 |
12 | AEK Kouklia | 26 | 6 | 3 | 17 | 27 | 64 | 21 |
13 | Aris Limassol | 26 | 3 | 11 | 12 | 29 | 40 | 20 |
14 | Alki Larnaka | 26 | 0 | 2 | 24 | 14 | 78 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 242 | 132.97% |
Các trận chưa diễn ra | -60 | -32.97% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 45.04% |
Trận hòa | 50 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 34.3% |
Tổng số bàn thắng | 700 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 386 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 314 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | APOEL Nicosia | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Anorthosis Famagusta FC, Apollon Limassol FC | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Alki Larnaka | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alki Larnaka | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Alki Larnaka | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | APOEL Nicosia | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AEL Limassol | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AEK Kouklia | 94 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AEK Kouklia | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AEK Kouklia | 54 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp