Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ethnikos Achnas | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 11 |
2 | Nea Salamis | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 |
3 | Alki Larnaka | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Olympiakos Nicosia | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/04/2013 20:30 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 1 | 0 - 1 | Alki Larnaka | |
07/04/2013 20:30 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 0 - 0 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
14/04/2013 20:30 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 2 | 0 - 1 | Ethnikos Achnas | |
14/04/2013 20:30 | xuống hạng | Alki Larnaka | 2 - 1 | 1 - 1 | Olympiakos Nicosia | |
21/04/2013 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 4 - 2 | 3 - 0 | Ethnikos Achnas | |
21/04/2013 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 3 | 0 - 3 | Alki Larnaka | |
28/04/2013 21:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 1 - 2 | 1 - 0 | Nea Salamis | |
28/04/2013 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 3 - 1 | 3 - 1 | Olympiakos Nicosia | |
11/05/2013 21:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 1 - 3 | 1 - 1 | Ethnikos Achnas | |
11/05/2013 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 3 - 0 | 0 - 0 | Olympiakos Nicosia | |
19/05/2013 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 2 | 2 - 1 | Nea Salamis | |
19/05/2013 21:00 | xuống hạng | Olympiakos Nicosia | 4 - 2 | 1 - 1 | Alki Larnaka | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 21 | 3 | 2 | 56 | 10 | 66 |
2 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 18 | 6 | 2 | 57 | 21 | 60 |
3 | AEK Larnaca | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 21 | 55 |
4 | Omonia Nicosia FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 22 | 53 |
5 | AEL Limassol | 26 | 14 | 9 | 3 | 46 | 26 | 51 |
6 | Apollon Limassol FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 24 | 40 |
7 | Doxa Katokopias | 26 | 8 | 6 | 12 | 26 | 40 | 30 |
8 | E.N.Paralimni | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 35 | 28 |
9 | Olympiakos Nicosia | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 44 | 27 |
10 | Alki Larnaka | 26 | 6 | 7 | 13 | 33 | 46 | 25 |
11 | Nea Salamis | 26 | 6 | 5 | 15 | 18 | 36 | 23 |
12 | Ethnikos Achnas | 26 | 4 | 10 | 12 | 28 | 40 | 22 |
13 | AEP Paphos | 26 | 4 | 3 | 19 | 17 | 64 | 15 |
14 | Agia Napa | 26 | 2 | 2 | 22 | 15 | 59 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 218 | 119.78% |
Các trận chưa diễn ra | -36 | -19.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 38.99% |
Trận hòa | 51 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 82 | 37.61% |
Tổng số bàn thắng | 592 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 309 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 283 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Omonia Nicosia FC | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Omonia Nicosia FC | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Agia Napa | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Agia Napa | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Agia Napa | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | APOEL Nicosia | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Omonia Nicosia FC | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AEP Paphos | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alki Larnaka | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AEP Paphos | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp