Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
65 |
18.06% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
81.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
47.69% |
Trận hòa |
15 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
200 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
109 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
91 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nantes U19 |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Marseille U19 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monaco U19, Nantes U19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brest Stade U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lyonnais U19, Brest Stade U19, Auxerreu19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brest Stade U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brest Stade U19, Auxerreu19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brest Stade U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Auxerreu19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stade Reims U19 |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Marseille U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stade Reims U19 |
15 bàn |