Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
2.5% |
Các trận chưa diễn ra |
351 |
97.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
66.67% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
22 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Karamah, Al Wathba Homs |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Karamah |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Wathba Homs |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shula Aden, Al Futowa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shula Aden, Al Wathba Homs, Al Taleiah, Al Futowa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ittihad Aleppo, Shula Aden, Al-Wahda Damascus, Al-Karamah, Tishreen Sc, Jableh Sc, Al Futowa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ittihad Aleppo, Shula Aden, Al-Karamah, Jableh Sc, Al Futowa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Shorta Damascus, Shula Aden, Al-Jaish Damascus, Al Wathba Homs, Al Taleiah, Al Futowa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ittihad Aleppo, Al-Wahda Damascus, Al-Karamah, Jableh Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Wahda Damascus |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Wahda Damascus |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Shorta Damascus, Al Wathba Homs |
3 bàn |