Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
4.44% |
Các trận chưa diễn ra |
344 |
95.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
75% |
Trận hòa |
4 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
18.75% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 4.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Trabzonspor U19 |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trabzonspor U19 |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bursaspor U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Altinordu U19, Istanbul Buyuksehir Belediyesi U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Besiktas Jk U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Altinordu U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Altinordu U19, Bursaspor U19 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Besiktas Jk U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Altinordu U19, Bursaspor U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Istanbul Buyuksehir Belediyesi U19 |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Altay Spor Kulubu U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Istanbul Buyuksehir Belediyesi U19 |
13 bàn |