Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Pháp 2024-2025

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Bordeaux 37 25 9 3 56 23 84
2 Cannes AS 33 18 12 3 64 32 66
3 Thionville 30 19 8 3 63 28 65
4 Chambly 30 14 15 1 45 24 57
5 Bobigny Ac 31 17 6 8 37 20 57
6 Grace As 32 14 8 10 48 27 50
7 Les Herbiers 31 13 9 9 40 39 48
8 Beauvais 30 12 10 8 26 23 46
9 Toulon 30 13 7 10 43 52 46
10 Hyeres 25 11 11 3 27 15 44
11 Saint Malo 35 9 16 10 47 44 43
12 St Pryve St Hilaire 26 8 17 1 32 15 41
13 Le Puy Foot 43 Auvergne 22 11 7 4 33 15 40
14 Angouleme Cfc 27 9 12 6 21 23 39
15 Saint Priest 24 11 5 8 29 28 38
16 Avranches 24 10 7 7 38 26 37
17 LA Saint-Colomban Locmine 26 6 19 1 24 15 37
18 Marignane Gignac 22 10 4 8 22 27 34
19 ES Wasquehal 24 10 3 11 31 36 33
20 Biesheim 17 9 5 3 25 13 32
21 Creteil 23 8 8 7 27 21 32
22 Blois F.41 24 7 11 6 29 24 32
23 Poitiers 23 7 10 6 29 28 31
24 Andrezieux 35 6 13 16 40 43 31
25 Fleury Merogis US 24 8 7 9 20 24 31
26 Goal 25 7 9 9 28 35 30
27 Stade Briochin 21 7 8 6 29 26 29
28 Frejus Saint-Raphael 25 8 5 12 18 29 29
29 La Roche-sur-Yon 25 5 13 7 24 23 28
30 Gfa Rumilly Vallieres 24 6 9 9 25 31 27
31 Epinal 21 5 11 5 27 26 26
32 Saumur OL. 23 4 13 6 26 29 25
33 As Furiani Agliani 30 3 16 11 18 31 25
34 Bourges 22 3 15 4 21 21 24
35 Chateaubriant 20 5 7 8 18 27 22
36 Istres 20 6 3 11 23 33 21
37 Chantilly 28 3 12 13 24 50 21
38 Feignies 17 5 5 7 21 20 20
39 Haguenau 18 5 5 8 20 25 20
40 Jura Sud Foot 21 4 8 9 19 29 20
41 Dinan Lehon 22 4 8 10 17 32 20
42 Granville 30 4 7 19 32 54 19
43 Grasse 10 5 3 2 16 8 18
44 Bergerac 24 5 3 16 23 43 18
45 Aubervilliers 30 1 10 19 25 56 13
46 Anglet Genets 19 3 2 14 12 26 11
47 JA Le Poire Sur Vie 24 2 5 17 8 45 11
48 As Villers Houlgate 15 1 7 7 7 19 10
49 Chamois Niortais 2 0 2 0 0 0 2
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáFRA D4D French Championnat Amateur
Cập nhật lúc: 08/03/2025 06:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 447 124.17%
Các trận chưa diễn ra -87 -24.17%
Chiến thắng trên sân nhà 231 51.68%
Trận hòa 214 48%
Chiến thắng trên sân khách 159 35.57%
Tổng số bàn thắng 1392 Trung bình 3.11 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 789 Trung bình 1.77 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 603 Trung bình 1.35 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Cannes AS 67 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Thionville 52 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Les Herbiers 37 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Chamois Niortais 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Aubervilliers 56 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Saint Malo 39 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Aubervilliers 46 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp