Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.83% |
Các trận chưa diễn ra |
357 |
99.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
66.67% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mtk Budapest Fc U19, Illes Akademia Haladas U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Budapest Honved U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Budapest Honved U19, Puskas Akademia Fehervar U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mtk Budapest Fc U19, Illes Akademia Haladas U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mtk Budapest Fc U19, Puskas Akademia Fehervar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mtk Budapest Fc U19, Budapest Honved U19, Puskas Akademia Fehervar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mtk Budapest Fc U19, Illes Akademia Haladas U19, Puskas Akademia Fehervar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Illes Akademia Haladas U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Illes Akademia Haladas U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Budapest Honved U19 |
4 bàn |