Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.83% |
Các trận chưa diễn ra |
357 |
99.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
3 |
100% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
8 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Standard Liege Womens, Anderlecht Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Standard Liege Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Anderlecht Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Standard Liege Womens, Anderlecht Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Anderlecht Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Standard Liege Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Standard Liege Womens, Anderlecht Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Anderlecht Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Standard Liege Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Standard Liege Womens, Anderlecht Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Standard Liege Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Anderlecht Womens |
3 bàn |