Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.83% |
Các trận chưa diễn ra |
357 |
99.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
1 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Crvena Zvezda U19 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Crvena Zvezda U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Crvena Zvezda U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brodarac U19, Cukaricki U19, Imt Novi Beograd U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cukaricki U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brodarac U19, Imt Novi Beograd U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Crvena Zvezda U19, Cukaricki U19, Imt Novi Beograd U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Crvena Zvezda U19, Cukaricki U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Imt Novi Beograd U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brodarac U19 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brodarac U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brodarac U19 |
7 bàn |