Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
364 |
101.11% |
Các trận chưa diễn ra |
-4 |
-1.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
260 |
71.43% |
Trận hòa |
113 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
186 |
51.1% |
Tổng số bàn thắng |
1844 |
Trung bình 5.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1058 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
786 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Grorud IL, Kjelsas IL |
103 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Strommen |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kjelsas IL |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kongsvinger |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kongsvinger |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Moss |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Moss |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kongsvinger |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Moss |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Follo |
124 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valerenga B |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Follo |
101 bàn |